Số lần cập nhật tỷ giá trong ngày
Loại tiền |
tỷ giá đồng việt nam |
Mua |
Bán |
|
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
|
Đô la Mỹ (USD)
|
25.192,00 |
25.242,00 |
25.471,00 |
Đồng tiền Châu Âu (EUR)
|
26.884,00 |
27.079,00 |
27.730,00 |
Bảng Anh (GBP)
|
31.519,00 |
31.844,00 |
32.809,00 |
Yên Nhật (JPY)
|
152,70 |
155,70 |
159,73 |
Franc Thụy Sĩ (CHF)
|
27.503,00 |
27.773,00 |
28.548,00 |
Đô la Canada (CAD)
|
18.080,00 |
18.280,00 |
18.939,00 |
Đô la Úc (AUD)
|
16.586,00 |
16.771,00 |
17.242,00 |
Đô la Singapore (SGD)
|
18.407,00 |
18.577,00 |
19.047,00 |
Đô la Hồng Kông (HKD)
|
3.155,00 |
3.155,00 |
3.340,00 |
Won Hàn Quốc (KRW)
|
17,39 |
17,39 |
19,26 |
Ghi chú: Nam A Bank không mua/ bán ngoại tệ đối với những loại ngoại tệ không có niêm yết tỷ giá